Theo Cục Bảo vệ và Chăm sóc trẻ em, Việt Nam là một trong 16 nước có tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng cao nhất thế giới. Trẻ suy dinh dưỡng nếu không được can thiệp kịp thời, lâu dần trẻ sẽ bị suy dinh dưỡng nặng và gặp các vấn đề như thấp còi, chậm phát triển trí tuệ, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng như tiêu chảy, viêm đường hô hấp,… thậm chí có thể dẫn đến tử vong.
Với những hiểu biết đầy đủ về tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ, các mẹ sẽ biết cách chăm sóc trẻ suy dinh dưỡng thấp còi một cách khoa học nhất, tránh để xảy ra những hệ lụy không mong muốn.
Suy dinh dưỡng thấp còi ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của trẻ?
Thể thấp còi là tình trạng trẻ có cân nặng và chiều cao tương ứng với tuổi thấp hơn so với cân nặng và chiều cao chuẩn. Tình trạng thấp còi, suy dinh dưỡng thường xảy ra ở trẻ dưới 3 tuổi, do chất lượng chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ chưa đạt yêu cầu.
Trẻ thấp còi, suy dinh dưỡng có nguy cơ cao bị thấp, đối với bé gái cũng dễ dẫn đến sinh khó và nguy cơ sinh ra trẻ thấp còi, suy dinh dưỡng.
Ảnh hưởng của suy dinh dưỡng thấp còi được chia theo các độ tuổi và giai đoạn khác nhau:
- Giai đoạn bào thai: trẻ bị suy dinh dưỡng khi còn trong bụng mẹ sẽ có nguy cơ sinh ra nhẹ cân, thấp bé. Nguy hiểm hơn là khả năng sinh non, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của trẻ sau này.
- Giai đoạn từ 0 – 2 tuổi: Đây là tiền đề vô cùng quan trọng, ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ. Chiều cao của trẻ lúc 2 tuổi bằng 1/2 chiều cao khi trưởng thành. Vì vậy, trẻ suy dinh dưỡng thấp còi trong giai đoạn này cần được chăm sóc cẩn thận.
- Tiền dậy thì và dậy thì: Con gái trước kỳ kinh nguyệt và con trai trước 17 tuổi là giai đoạn phát triển chiều cao nhanh nhất. Nếu trẻ thấp còi giai đoạn này sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến chiều cao của trẻ khi trưởng thành.
Chế độ ăn cho trẻ suy dinh dưỡng thấp còi
Giai đoạn bào thai
Trong quá trình mang thai, dinh dưỡng từ mẹ sẽ truyền sang con nên mẹ cần bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng và vitamin cần thiết cho cơ thể.
- Mẹ bầu cần bổ sung sắt và axit folic trong thai kỳ
- Mẹ bầu thiếu canxi cần uống thêm viên canxi để cung cấp đủ canxi cho thai nhi
- Bổ sung đầy đủ năng lượng, chất đạm trong bữa ăn hàng ngày
- Ăn nhiều ngũ cốc, tôm, cua, các sản phẩm từ sữa … để bổ sung thêm canxi
- Dùng muối iốt để chế biến thức ăn cho bà mẹ
- Sau khi sinh, trẻ cần được bú ngay trong giờ đầu tiên
- Bú sữa mẹ trong 6 tháng đầu
- Nên cho con bú đến 24 tháng hoặc lâu hơn nếu có thể
- Trong thời gian cho con bú, người mẹ cần tiếp tục ăn uống hợp lý, bổ sung vitamin, sắt, canxi …
Giai đoạn trẻ từ 0 – 2 tuổi
- Trẻ từ 0-2 tuổi suy dinh dưỡng nên bú mẹ để tăng sức đề kháng.
- Khi trẻ được 5 – 6 tháng tuổi bắt đầu cho ăn dặm.
- Tăng lượng ăn và số bữa ăn theo độ tuổi của trẻ: Trẻ 5 – 6 tháng tuổi ăn 1 bữa bột loãng / ngày. Trẻ 7-9 tháng tuổi ăn từ 2-3 bữa / ngày. Trẻ từ 10 – 12 tháng tuổi ăn 3 – 4 bữa cháo / ngày. Trẻ trên 1 tuổi nên ăn 4 bữa / ngày.
- Ngoài bữa ăn, cần duy trì lượng sữa hàng ngày cho bé.
- Bữa ăn của trẻ cần có đủ các nhóm chất béo, béo, đạm động vật, rau củ, tinh bột …
- Cho trẻ ăn thức ăn giàu canxi như tôm, cua, đậu …
- Bổ sung vitamin A cho trẻ nếu cần thiết.
- Bổ sung kẽm dự phòng.
Giai đoạn tuổi tiền dậy thì và dậy thì
Nhu cầu năng lượng của trẻ giai đoạn này phụ thuộc vào từng độ tuổi nhất định và theo giới tính. Trung bình bé gái cần 1.900-2.300kcal / ngày, bé trai cần 2.100-2.800kcal / ngày. Trẻ cần ăn 3 bữa / ngày. Mỗi bữa ăn cần có đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết như:
Đạm động vật và đạm thực vật: Đạm là nguồn đạm vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của trẻ. Protein hỗ trợ xây dựng cấu trúc tế bào, tạo nội tiết tố và nâng cao khả năng miễn dịch của cơ thể.
- Trẻ nam cần 50-70g protein / ngày
- Bé gái cần 50-60g / protein / ngày
Đạm động vật từ: thịt, tôm, cua, cá, trứng …
Đạm động vật từ: đậu nành, lạc, giá đỗ …
Chất béo: Chất béo là chất dinh dưỡng quan trọng, cần thiết cho quá trình tiêu hóa của trẻ. Chất béo giúp phân giải vitamin A, vitamin E, vitamin D… Ngoài ra, chất béo còn là nguồn năng lượng dồi dào giúp trẻ phát triển thể lực. Cần cân đối chất béo động vật và chất béo thực vật trong khẩu phần ăn hàng ngày của trẻ.
Sắt: Cho trẻ ăn nhiều thực phẩm chứa sắt như tiết, gan, thịt bò, trứng, tim… Cho trẻ uống thêm viên sắt dạng lỏng hoặc sắt để bổ sung lượng sắt cần thiết.
Canxi: Canxi vô cùng quan trọng đối với sự phát triển chiều cao của trẻ. Giai đoạn này, trẻ cần được bổ sung đầy đủ canxi để đáp ứng nhu cầu phát triển chiều cao và giúp xương, răng chắc khỏe. Trung bình trẻ cần 1000mg canxi / ngày.
Các nguồn bổ sung canxi dồi dào bao gồm: sữa, các sản phẩm từ sữa, tôm, cua …
Vitamin A: Vitamin A có nhiều trong các loại rau xanh và hoa quả có màu vàng hoặc đỏ như: gấc, đu đủ, cà rốt … Ngoài ra, vitamin A còn có trong gan, trứng, sữa …
Vitamin D: Thực phẩm chứa nhiều vitamin D như sữa, phô mai, sữa chua, tôm, cua, cá, hải sản …
Kẽm: Kẽm rất quan trọng trong quá trình tăng trưởng chiều cao và cân nặng của trẻ. Trẻ thiếu kẽm có thể biếng ăn, ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa của tế bào vị giác.
Nên cho trẻ ăn nhiều tôm, sò, hàu, gan, sữa, trứng, thịt bò, đậu phộng, hạt điều, hạnh nhân …
Vitamin C: Vitamin giúp trẻ hấp thụ tốt sắt, canxi và axit folic. Vitamin C còn giúp trẻ tăng cường các vấn đề khác, hạ nhiệt cơ thể, kích thích tạo mật.
Cho trẻ ăn nhiều rau xanh, trái cây để bổ sung vitamin C và các khoáng chất cần thiết để hỗ trợ cho quá trình tiêu hóa của trẻ.